Březí nad Oslavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 548 m (1,798 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595365 |
• Tổng cộng | 259 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Březí nad Oslavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 548 m (1,798 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595365 |
• Tổng cộng | 259 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Březí nad OslavouLiên quan
Březí, Břeclav Březí, Praha-východ Březí, Žďár nad Sázavou Březí nad Oslavou Březí, Strakonice Brézilhac Brézina Březina (huyện Tišnov ngày xưa) Březina, Jičín Březina, Mladá BoleslavTài liệu tham khảo
WikiPedia: Březí nad Oslavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...